v.league 1 ne demek?

V.League 1, Vietnam'ın en üst düzey futbol ligidir. 1980'de kurulan ligde hâlen 14 takım mücadele etmektedir. Petro Vietnam, ligin şu anki sponsorudur.

2012 kulüpleri

<table> <thead> <tr class="header"> <th><p>Kulüp</p></th> <th><p>Şehir</p></th> <th><p>Stadyum</p></th> <th><p>Kapasite</p></th> <th><p>İlk Sezonu</p></th> <th><p>Teknik Direktör</p></th> </tr> </thead> <tbody> <tr class="odd"> <td><p><a href="Binh_Duong_FC" title="wikilink">Becamex Bình Dương</a></p></td> <td><p><a href="Thủ_Dầu_Một" title="wikilink">Thủ Dầu Một</a></p></td> <td><p><a href="Gò_Đậu_Stadyumu" title="wikilink">Gò Đậu Stadyumu</a></p></td> <td><p>18,250</p></td> <td><p>2004</p></td> <td><p><a href="Cho_Yoon-Hwan" title="wikilink">Cho Yoon-Hwan</a></p></td> </tr> <tr class="even"> <td><p><a href="Da_Nang_FC" title="wikilink">SHB Ðà Nẵng</a></p></td> <td><p><a href="Đà_Nẵng" title="wikilink">Đà Nẵng</a></p></td> <td><p><a href="Chi_Lang_Stadyumu" title="wikilink">Chi Lang Stadyumu</a></p></td> <td><p>30,000</p></td> <td><p>2001</p></td> <td><p><a href="Lê_Huỳnh_Đức" title="wikilink">Lê Huỳnh Đức</a></p></td> </tr> <tr class="odd"> <td><p><a href="Dong_Thap_FC" title="wikilink">TDCS Đồng Tháp</a></p></td> <td><p><a href="Cao_Lãnh" title="wikilink">Cao Lãnh</a></p></td> <td><p><a href="Cao_Lanh_Stadyumu" title="wikilink">Cao Lãnh Stadyumu</a></p></td> <td><p>23,000</p></td> <td><p>2000</p></td> <td><p>Trần Công Minh</p></td> </tr> <tr class="even"> <td><p><a href="Hai_Phong_FC" title="wikilink">Vicem Hải Phòng</a></p></td> <td><p><a href="Hải_Phòng" title="wikilink">Hải Phòng</a></p></td> <td><p><a href="Lạch_Tray_Stadyumu" title="wikilink">Lạch Tray Stadyumu</a></p></td> <td><p>28,000</p></td> <td><p>2000</p></td> <td><p>Nguyễn Đình Hưng</p></td> </tr> <tr class="odd"> <td><p><a href="Hanoi_FC" title="wikilink">Hà Nội FC</a></p></td> <td><p><a href="Hà_Nội" title="wikilink">Hà Nội</a></p></td> <td><p><a href="Hàng_Đẫy_Stadyumu" title="wikilink">Hàng Đẫy Stadyumu</a></p></td> <td><p>22,500</p></td> <td><p>2003</p></td> <td><p>Nguyễn Thành Vinh</p></td> </tr> <tr class="even"> <td><p><a href="Hanoi_T&amp;T_FC" title="wikilink">Hà Nội T&amp;T</a></p></td> <td><p><a href="Hà_Nội" title="wikilink">Hà Nội</a></p></td> <td><p><a href="Hàng_Đẫy_Stadyumu" title="wikilink">Hàng Đẫy Stadyumu</a></p></td> <td><p>22,500</p></td> <td><p>2008</p></td> <td><p>Phan Thanh Hùng</p></td> </tr> <tr class="odd"> <td><p><a href="Hoang_Anh_Gia_Lai_Club" title="wikilink">Hoàng Anh Gia Lai</a></p></td> <td><p><a href="Pleiku" title="wikilink">Pleiku</a></p></td> <td><p><a href="Pleiku_Stadyumu" title="wikilink">Pleiku Stadyumu</a></p></td> <td><p>12,000</p></td> <td><p>2003</p></td> <td><p><a href="Choi_Yun-Kyum" title="wikilink">Choi Yun-Kyum</a></p></td> </tr> <tr class="even"> <td><p><a href="Khanh_Hoa_FC" title="wikilink">Khatoco Khánh Hoà</a></p></td> <td><p><a href="Nha_Trang" title="wikilink">Nha Trang</a></p></td> <td><p><a href="19_Ağustos_Stadyumu" title="wikilink">19 Ağustos Stadyumu</a></p></td> <td><p>25,000</p></td> <td><p>2000</p></td> <td><p>Hoàng Anh Tuấn</p></td> </tr> <tr class="odd"> <td><p><a href="Kien_Giang_FC" title="wikilink">Kienlongbank Kiên Giang</a></p></td> <td><p><a href="Rạch_Giá" title="wikilink">Rạch Giá</a></p></td> <td><p><a href="Rach_Gia_Stadyumu" title="wikilink">Rach Gia Stadyumu</a></p></td> <td><p>10,000</p></td> <td><p>2012</p></td> <td><p>Lại Hồng Vân</p></td> </tr> <tr class="even"> <td><p><a href="Ninh_Binh_FC" title="wikilink">Vissai Ninh Binh</a></p></td> <td><p><a href="Ninh_Bình" title="wikilink">Ninh Bình</a></p></td> <td><p><a href="Ninh_Bình_Stadyumu" title="wikilink">Ninh Bình Stadyumu</a></p></td> <td><p>22,000</p></td> <td><p>2010</p></td> <td><p>Nguyễn Văn Sỹ</p></td> </tr> <tr class="odd"> <td><p><a href="Saigon_Xuan_Thanh_FC" title="wikilink">Sài Gòn Xuân Thành</a></p></td> <td><p><a href="Ho_Chi_Minh_City" title="wikilink">Ho Chi Minh City</a></p></td> <td><p><a href="Thong_Nhat_Stadyumu" title="wikilink">Thong Nhat Stadyumu</a></p></td> <td><p>25,000</p></td> <td><p>2012</p></td> <td><p>Trần Tiến Dai (<em>interim</em>)</p></td> </tr> <tr class="even"> <td><p><a href="Navibank_Saigon_FC" title="wikilink">NaviBank Sài Gòn</a></p></td> <td><p><a href="Hồ_Chí_Minh_City" title="wikilink">Hồ Chí Minh City</a></p></td> <td><p><a href="Thong_Nhat_Stadyumu" title="wikilink">Thong Nhat Stadyumu</a></p></td> <td><p>25,000</p></td> <td><p>2010</p></td> <td><p>Mai Đức Chung</p></td> </tr> <tr class="odd"> <td><p><a href="Song_Lam_Nghe_An_FC" title="wikilink">Sông Lam Nghệ An</a></p></td> <td><p><a href="Vinh" title="wikilink">Vinh</a></p></td> <td><p><a href="Vinh_Stadyumu" title="wikilink">Vinh Stadyumu</a></p></td> <td><p>12,000</p></td> <td><p>2000</p></td> <td><p>Nguyễn Hữu Thắng</p></td> </tr> <tr class="even"> <td><p><a href="Lam_Sơn_Thanh_Hóa_FC" title="wikilink">Thanh Hóa</a></p></td> <td><p><a href="Thanh_Hóa" title="wikilink">Thanh Hóa</a></p></td> <td><p><a href="Thanh_Hoa_Stadyumu" title="wikilink">Thanh Hoa Stadyumu</a></p></td> <td><p>14,000</p></td> <td><p>2010</p></td> <td><p>Triệu Quang Hà</p></td> </tr> </tbody> </table>

Geçmiş dereceler

SezonŞampiyonİkinciÜçüncü
1980Tổng Cục Đường SắtCông An Hà NộiHải Quan
1981-82Câu Lạc Bộ Quân ĐộiQuân Khu Thủ đôCông An Hà Nội
1982-83Câu Lạc Bộ Quân Đội <sup>(2)</sup>Hải QuanCảng Hải Phòng
1984Công An Hà NộiCâu Lạc Bộ Quân ĐộiSở Công Nghiệp
1985Công Nghiệp Hà Nam NinhSở Công NghiệpCảng Sài Gòn
1986Cảng Sài GònHải QuanCâu Lạc Bộ Quân Đội
1987-1988Câu Lạc Bộ Quân Đội <sup>(3)</sup>Công Nhân Quảng Nam Đà NẵngAn Giang
1989Đồng ThápCâu Lạc Bộ Quân ĐộiCông An Hà Nội
1990Câu Lạc Bộ Quân Đội <sup>(4)</sup>Công Nhân Quảng Nam Đà NẵngHải Quan
1991Hải QuanCông Nhân Quảng Nam Đà NẵngCảng Sài Gòn
1992Công Nhân Quảng Nam Đà NẵngCông An Hải PhòngCâu Lạc Bộ Quân Đội
1993-94Cảng Sài Gòn <sup>(2)</sup>Công An Thành PhốCâu Lạc Bộ Quân Đội
1995Công An Thành PhốThùa Thiên HuếCảng Sài Gòn
1996Đồng Tháp <sup>(2)</sup>Công An Thành PhốSông Lam Nghệ An
1997Cảng Sài Gòn <sup>(3)</sup>Sông Lam Nghệ AnCâu Lạc Bộ Quân Đội
1998Câu Lạc Bộ Quân Đội <sup>(5)</sup>Công An Hà Nội FCSông Lam Nghệ An
1999-2000Sông Lam Nghệ AnCông An Thành PhốCông An Hà Nội FC
2000-01Sông Lam Nghệ An <sup>(2)</sup>ĐPM Nam Định FCThể Công
2001-02Cảng Sài Gòn <sup>(4)</sup>Công An Thành PhốSông Lam Nghệ An
2003Hoàng Anh Gia LaiGạch Đồng Tâm Long AnĐPM Nam Định FC
2004Hoàng Anh Gia Lai <sup>(2)</sup>ĐPM Nam Định FCGạch Đồng Tâm Long An
2005Gạch Đồng Tâm Long AnSHB Ðà Nẵng FCBecamex Bình Dương FC
2006Gạch Đồng Tâm Long An <sup>(2)</sup>Becamex Bình Dương FCBoss Bình Ðịnh FC
2007Becamex Bình Dương FCGach Đồng Tâm Long AnHoàng Anh Gia Lai
2008Becamex Bình Dương FC <sup>(2)</sup>Gạch Đồng Tâm Long AnXi Măng Hải Phòng FC
2009SHB Ðà Nẵng FC <sup>(2)</sup>Becamex Bình Dương FCSông Lam Nghệ An
2010Hà Nội T&THải Phòng FCĐồng Tháp FC
2011Sông Lam Nghệ An <sup>(3)</sup>'''Hà Nội T&TSHB Ðà Nẵng
2012SHB Da Nang <sup>(3)</sup>'''Hà Nội T&TSài Gòn Xuân Thành

Kulüplerin performansları

Şampiyonluk sayılarıKulüpler
5Thể Công-Viettel F.C
4Cảng Sài Gòn
3Sông Lam Nghệ An, SHB Ðà Nẵng FC
2Hoàng Anh Gia Lai, Gạch Đồng Tâm Long An, Đồng Tháp, Becamex Bình Dương FC
1Hải Quan, Công Nghiệp Hà Nam Ninh, Công An Hà Nội, Tổng Cục Đường Sắt, Công An Thành Phố, Hà Nội T&T FC

Dış bağlantılar

Orijinal kaynak: v.league 1. Creative Commons Atıf-BenzerPaylaşım Lisansı ile paylaşılmıştır.

Kategoriler